Có 2 kết quả:

总谐波失真 zǒng xié bō shī zhēn ㄗㄨㄥˇ ㄒㄧㄝˊ ㄅㄛ ㄕ ㄓㄣ總諧波失真 zǒng xié bō shī zhēn ㄗㄨㄥˇ ㄒㄧㄝˊ ㄅㄛ ㄕ ㄓㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(acoustics) total harmonic distortion (THD)

Từ điển Trung-Anh

(acoustics) total harmonic distortion (THD)